Các loại rau trong tiếng anh?

Bạn đang xem: “Các loại rau trong tiếng anh”. Đây là chủ đề “hot” với 35,300,000 lượt tìm kiếm/tháng. Hãy cùng taowebsite.com.vn tìm hiểu về Các loại rau trong tiếng anh trong bài viết này nhé

CONTENTS:

Kết quả tìm kiếm Google:

Bỏ túi 120 từ vựng tiếng anh về rau củ quả, trái cây và các loại …

16 thg 4, 2018 — Từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả · Súp lơ: cauliflower · Cà tím: eggplant · Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach · Bắp cải: cabbage · Bông …. => Xem ngay

100+ từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả – Step Up English

Các loại rau · Amaranth: rau dền · Asparagus: măng tây · Broccoli: súp lơ xanh · Bean – sprouts: giá đỗ · Bamboo shoot: măng · Butternut squash: bí rợ hồ lô · Bok choy …. => Xem ngay

100 từ vựng tiếng Anh về rau củ quả

4 thg 1, 2019 — Súp lơ: cauliflower · Cà tím: eggplant · Rau chân vịt: spinach · Bắp cải: cabbage · Bông cải xanh: broccoli · Atiso: artichoke · Cần tây: celery · Đậu …. => Xem ngay

Từ vựng tiếng anh rau củ quả | Có phiên âm & hình ảnh

3 thg 3, 2022 — Từ vựng tiếng anh rau củ quả ; Tomato, /təˈmeɪ.t̬oʊ/, Cà chua ; Swede – Rutabaga (U.S.), /swiːd/ – /ˌruː.t̬əˈbeɪ.ɡə/, Củ cải ; Carrot, /ˈker.ət/ …. => Xem ngay

Tên các loại rau củ quả bằng tiếng Anh – Cập nhật mới nhất

Tên các loại rau củ quả bằng tiếng Anh · Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ – Quả dưa chuột · Eggplant /ˈeɡ.plænt/ – Quả cà tím · Broccoli /ˈbrɑː.kəl.i/ – Súp lơ xanh · Corn / …. => Xem ngay

Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Quả – TuhocIELTS.vn

Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả ; Bông cải xanh: broccoli; Atiso: artichoke; Cần tây: celery; Đậu Hà Lan: peas; Thì là: fennel ; Bơ: avocado; Táo: apple; Cam: …. => Xem thêm

Từ vựng các loại rau củ trong tiếng Anh

28 thg 1, 2021 — Từ vựng các loại rau củ trong tiếng Anh ; Cabbage /’kæbɪdʒ/: bắp cải ; Cauliflower /’kɔːliflaʊər: súp lơ ; Lettuce /’letɪs/: xà lách ; Broccoli /’ …. => Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh về các loại Rau, Củ, Quả phổ biến – Báo …

26 thg 11, 2019 — Từ vựng về các loại củ, quả trong tiếng Anh. Ngoài các loại rau xanh, củ quả cũng là một nguồn dinh dưỡng không thể thiếu đối với sức khỏe con …. => Xem thêm

101 từ vựng tiếng anh về rau củ quả kèm phiên âm và hình …

Từ vựng tiếng Anh có kèm phiên âm theo chủ đề họ đậu và các loại hạt — 4. Từ vựng tiếng Anh có kèm phiên âm theo chủ đề họ đậu và các loại hạt. Trong …. => Xem thêm

Từ cùng nghĩa với: “Các loại rau trong tiếng anh”

Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả có phiên âm Tên các loại rau ở Việt Nam Tổng hợp các loại rau củ quả tiếng Anh các loại rau Rau Các loại rau rau Rau tiếng anh rau các loại rau tiếng Anh tiếng Anh rau các loại rau trong tiếng Anh các loại trong tiếng Anh các loại rau tiếng Anh các loại tiếng Anh các loại Trong loại tieng Anh các loại rau .

Cụm từ tìm kiếm khác:

Bạn đang đọc: Các loại rau trong tiếng anh thuộc chủ đề Wikipedia. Nếu yêu thích chủ đề này, hãy chia sẻ lên facebook để bạn bè được biết nhé.

Câu hỏi thường gặp: Các loại rau trong tiếng anh?

FULL từ vựng tiếng Anh rau củ thường gặp – Teachersgo blog

8 thg 6, 2021 — Ví dụ, bạn không thể nghĩ ra cách nói từ súp lơ trong tiếng Anh? Bài … rau củ; Từ vựng tiếng Anh các loại củ quả; Từ vựng tiếng Anh các … => Đọc thêm

80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả

80+ Từ Vựng Chủ Đề Rau Củ Quả: asparagus /əˈspærəɡəs/: măng tây – bok choy /ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/: cải thìa – cabbage /ˈkæbɪdʒ/: bắp cải…. => Đọc thêm

44 từ vựng tiếng anh các loại rau củ quả

44 từ vựng tiếng anh các loại rau củ quả · 1. Cabbage /’kæbɪdʒ/: bắp cải · 2. Cucumber /’kjuːkʌmbər/: dưa chuột, dưa leo · 3. Celery /’sələri/: cần tây · 4. Lettuce … => Đọc thêm

Học từ vựng tiếng Anh qua các loại rau, củ, quả – Alokiddy

25 thg 1, 2019 — Trong bài viết dưới đây, Alokiddy xin giới thiệu với các bạn cách gọi các loại rau củ trong Tiếng Anh thông dụng hiện nay: … => Đọc thêm

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Rau củ quả – EMG Online

Từ vựng về các loại rau trong tiếng Anh — Bạn sẽ gặp các từ vựng này trong nhiều trường hợp. Đó là lý do bạn cần phải ghi nhớ thật kỹ bộ từ vựng để ứng dụng … => Đọc thêm

Cùng chủ đề: Các loại rau trong tiếng anh

80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả

80+ Từ Vựng Chủ Đề Rau Củ Quả: asparagus /əˈspærəɡəs/: măng tây – bok choy /ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/: cải thìa – cabbage /ˈkæbɪdʒ/: bắp cải… => Đọc thêm

44 từ vựng tiếng anh các loại rau củ quả

44 từ vựng tiếng anh các loại rau củ quả · 1. Cabbage /’kæbɪdʒ/: bắp cải · 2. Cucumber /’kjuːkʌmbər/: dưa chuột, dưa leo · 3. Celery /’sələri/: cần tây · 4. Lettuce … => Đọc thêm

Học từ vựng tiếng Anh qua các loại rau, củ, quả – Alokiddy

25 thg 1, 2019 — Trong bài viết dưới đây, Alokiddy xin giới thiệu với các bạn cách gọi các loại rau củ trong Tiếng Anh thông dụng hiện nay: … => Đọc thêm

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Rau củ quả – EMG Online

Từ vựng về các loại rau trong tiếng Anh — Bạn sẽ gặp các từ vựng này trong nhiều trường hợp. Đó là lý do bạn cần phải ghi nhớ thật kỹ bộ từ vựng để ứng dụng … => Đọc thêm

Từ vựng về các loại rau củ trong tiếng Anh – VnDoc.com

Từ vựng về các loại rau củ trong tiếng Anh · 1. Eggplant: cà tím · 2. Asparagus: măng tây · 3. Shallot: hẹ · 4. Spring onion: hành · 5. Parsley: ngò tây · 6. Lettuce: … => Đọc thêm

=> Đọc thêm

=> Đọc thêm

=> Đọc thêm

=> Đọc thêm

Viết một bình luận

0 Shares
Share
Tweet
Pin