Các loại rau củ tiếng anh?

Bạn đang xem: “Các loại rau củ tiếng anh”. Đây là chủ đề “hot” với 14,500,000 lượt tìm kiếm/tháng. Hãy cùng taowebsite.com.vn tìm hiểu về Các loại rau củ tiếng anh trong bài viết này nhé

CONTENTS:

Kết quả tìm kiếm Google:

Bỏ túi 120 từ vựng tiếng anh về rau củ quả, trái cây và các loại …

BE — Từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả · Súp lơ: cauliflower · Cà tím: eggplant · Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach · Bắp cải: cabbage · Bông …. => Xem ngay

100+ từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả – Step Up English

Các loại rau · Amaranth: rau dền · Asparagus: măng tây · Broccoli: súp lơ xanh · Bean – sprouts: giá đỗ · Bamboo shoot: măng · Butternut squash: bí rợ hồ lô · Bok choy …. => Xem ngay

100 từ vựng tiếng Anh về rau củ quả

BE — Súp lơ: cauliflower · Cà tím: eggplant · Rau chân vịt: spinach · Bắp cải: cabbage · Bông cải xanh: broccoli · Atiso: artichoke · Cần tây: celery · Đậu …. => Xem ngay

Từ vựng tiếng anh rau củ quả | Có phiên âm & hình ảnh

Từ vựng các loại thảo mộc gia vị — Swede – Rutabaga (U.S.), /swiːd/ – /ˌruː.t̬əˈbeɪ.ɡə/, Củ cải. Carrot, /ˈker.ət/ …. => Xem ngay

Từ Vựng Tiếng Anh Về Rau Củ Quả – TuhocIELTS.vn

Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây — Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây. Bơ: avocado; Táo: apple; Cam: Orange; Chuối: Banana; Nho: Grape …. => Xem ngay

Tên các loại rau củ quả bằng tiếng Anh – Cập nhật mới nhất

Tên các loại rau củ quả bằng tiếng Anh · Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bɚ/ – Quả dưa chuột · Eggplant /ˈeɡ.plænt/ – Quả cà tím · Broccoli /ˈbrɑː.kəl.i/ – Súp lơ xanh · Corn / …. => Xem thêm

101 từ vựng tiếng anh về rau củ quả kèm phiên âm và hình …

Từ vựng tiếng Anh có kèm phiên âm theo chủ đề họ đậu và các loại hạt — 4. Từ vựng tiếng Anh có kèm phiên âm theo chủ đề họ đậu và các loại hạt. Trong …. => Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh về Các loại rau quả – Leerit

Học Từ vựng tiếng Anh về Các loại rau quả. … 6. coriander. rau mùi. 7. eggplant. /ˈeɡplænt/. cà tím. 8. bell pepper. ớt chuông. 9. cabbage.. => Xem thêm

Từ vựng tiếng Anh về rau củ (kèm phiên âm & hình ảnh minh …

Thanh sẽ giới thiệu đến các bạn 24 từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất của các loại rau củ nhé: Artichoke /ˈɑːr.t̬ɪ.tʃoʊk/: bông atiso; Asparagus /əˈspær.ə.ɡəs/: …. => Xem thêm

Từ cùng nghĩa với: “Các loại rau củ tiếng anh”

Tên các loại rau ở Việt Nam Hình ảnh các loại rau củ quả Tổng hợp các loại rau củ quả tiếng Anh các loại rau củ Các loại rau rau Rau các loại Củ tiếng Anh các loại tiếng Anh các loại các loại rau củ tiếng Anh tiếng Anh các loại tiếng Anh các loại tiếng Anh Các loại rau quả các tiếng Anh các loại rau củ tiếng Anh loại tieng anh Các loại tiếng Anh .

Cụm từ tìm kiếm khác:

Bạn đang đọc: Các loại rau củ tiếng anh thuộc chủ đề Wikipedia. Nếu yêu thích chủ đề này, hãy chia sẻ lên facebook để bạn bè được biết nhé.

Câu hỏi thường gặp: Các loại rau củ tiếng anh?

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Rau củ quả – EMG Online

Từ vựng về các loại rau trong tiếng Anh — Bạn sẽ gặp các từ vựng này trong nhiều trường hợp. Đó là lý do bạn cần phải ghi nhớ thật kỹ bộ từ vựng để … => Đọc thêm

Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả – Tổng hợp có phiên âm chi tiết

BE — 2. Từ vựng các loại củ · Carrot / ‘kærət/: củ cà rốt · Leek /li:k/: tỏi tây/ củ kiệu · Beet / bi:t/: củ cải đỏ/ củ cải đường · Egg – plant / ‘egplɑ: …. => Đọc thêm

85 từ vựng tiếng Anh về rau củ quả phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả cho các loại rau — Amaranth: rau dền · Asparagus: măng tây · Broccoli: súp lơ xanh · Bean – sprouts: giá đỗ … => Đọc thêm

44 từ vựng tiếng anh các loại rau củ quả

44 từ vựng tiếng anh các loại rau củ quả … Sẽ hữu ích lắm nếu bạn bán rau củ quả gặp mấy anh, chị Tây hỏi mua hành, tỏi… Những từ này cũng có thể dùng để … => Đọc thêm

Từ vựng các loại rau củ trong tiếng Anh

BE — Radish /’rædɪʃ/: củ cải. Carrot /’kærət/: cà rốt. Potato /pəˈteɪtoʊ/: khoai tây. Sweet potato /swi:t pəˈteɪtoʊ/: khoai lang. => Đọc thêm

Cùng chủ đề: Các loại rau củ tiếng anh

Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả – Tổng hợp có phiên âm chi tiết

BE — 2. Từ vựng các loại củ · Carrot / ‘kærət/: củ cà rốt · Leek /li:k/: tỏi tây/ củ kiệu · Beet / bi:t/: củ cải đỏ/ củ cải đường · Egg – plant / ‘egplɑ: … => Đọc thêm

85 từ vựng tiếng Anh về rau củ quả phổ biến nhất

Từ vựng tiếng Anh về rau củ quả cho các loại rau — Amaranth: rau dền · Asparagus: măng tây · Broccoli: súp lơ xanh · Bean – sprouts: giá đỗ … => Đọc thêm

44 từ vựng tiếng anh các loại rau củ quả

44 từ vựng tiếng anh các loại rau củ quả … Sẽ hữu ích lắm nếu bạn bán rau củ quả gặp mấy anh, chị Tây hỏi mua hành, tỏi… Những từ này cũng có thể dùng để … => Đọc thêm

Từ vựng các loại rau củ trong tiếng Anh

BE — Radish /’rædɪʃ/: củ cải. Carrot /’kærət/: cà rốt. Potato /pəˈteɪtoʊ/: khoai tây. Sweet potato /swi:t pəˈteɪtoʊ/: khoai lang. => Đọc thêm

80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả

80+ Từ Vựng Chủ Đề Rau Củ Quả: asparagus /əˈspærəɡəs/: măng tây – bok choy /ˌbɑːk ˈtʃɔɪ/: cải thìa – cabbage /ˈkæbɪdʒ/: bắp cải… => Đọc thêm

=> Đọc thêm

=> Đọc thêm

=> Đọc thêm

=> Đọc thêm

Viết một bình luận

0 Shares
Share
Tweet
Pin